Bàn phím:
Từ điển:
 
désintéressé

tính từ

  • vô tư
    • Aide désintéressée des pays frères: sự viện trợ vô tư của các nước anh em
  • không vụ lợi
    • études désintéresées: các cuộc nghiên cứu không vụ lợi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) không quan tâm, thờ ơ

phản nghĩa

=Avare, avide, cupide, égoïste, intéressé, sordide

danh từ

  • người vô tư