Bàn phím:
Từ điển:
 
désigner

ngoại động từ

  • chỉ, chỉ rõ
    • Désigner un objet: chỉ một vật
    • Ce mot désigne les gens qui...: từ đó chỉ những người mà...
    • Désigner à l'attention: chỉ cho chú ý
  • chỉ định
    • Désigner un arbitre: chỉ định một trọng tài