Bàn phím:
Từ điển:
 
bureaux /bjuə'rou/

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus

  • cục, nha, vụ
    • the Bureau of Information: cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    • the Federal Bureau of Investigation: cục điều tra liên bang (Mỹ)
    • the Bureau of Personnel: vụ tổ chức
  • bàn làm việc, bàn giấy
  • tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
Bureaux
  • (Econ) Văn phòng