Bàn phím:
Từ điển:
 
déshonorer

ngoại động từ

  • làm mất danh dự, làm ô danh
    • Déshonorer sa famille: làm ô danh gia đình
  • làm nhục; quyến rũ (phụ nữ)
  • làm xấu (đi)
    • Déshonorer une façade: làm xấu mặt chính ngôi nhà

phản nghĩa

=Exalter, glorifier, honorer