Bàn phím:
Từ điển:
 
déshérité

tính từ

  • mất phần gia tài, bị tước quyền thừa kế
  • kém năng khiếu; thua thiệt

phản nghĩa

=Héritier; comblé, doué. Privilégié

danh từ

  • người mất phần gia tài, người bị tước quyền thừa kế
  • người kém năng khiếu; người thua thiệt
    • Aider les déshérités de la vie: giúp đỡ những người thua thiệt trong đời