Bàn phím:
Từ điển:
 

pung s.m. (pung|en, -er, -ene)

1. Bóp, ví nhỏ (đựng tiền cắc).
- Jeg har bare seks kroner i pungen.
- å gripe dypt i pungen
Vét gần sạch túi tiền.
- å straffe noen på pungen Trừng phạt nhầm vào túi tiền của ai.

2. (Y) Biu dái, âm nang.
- Han har smerter i pungen.