Bàn phím:
Từ điển:
 
déshabillé

danh từ giống đực

  • quần áo trong nhà
    • en déshanillé: ăn mặc không chải chuốt, ăn mặc xuềnh xoàng+ (nghĩa bóng) trong vòng thân mật, không kiểu cách