Bàn phím:
Từ điển:
 

åre s.fm. (år|a/-en, -er, -ene)

1. Đường giao thông, lưu thông.
- trafikkåre Đường nhiều xe cộ lưu thông.
- innfartsåre Đường vào trung tâm thành phố.

2. (Y) Huyết quản.
- Blodet strømmer gjennom årene i kroppen.
-
årebetennelse s.m. (Y) Chứng sưng, viêm tĩnh mạch.
- pulsåre Động mạch.

3. Đường khoáng chất nằm lẫn trong núi đá, mạch khoáng chất.
- en åre i fjellet
-
gullåre Mạch vàng.
- vannåre Mạch nước.