Bàn phím:
Từ điển:
 
désespérant

tính từ

  • (làm) tuyệt vọng, (làm) nản chí, (làm) hết trông mong
    • Une obstination désespérante: một sự ngoan cố làm tuyệt vọng
  • tồi tệ, khó chịu
    • Il fait un temps désespérant: thời tiết khó chịu

phản nghĩa

=Consolant, encourageant, prometteur, Agréable