Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bunker
bunkum
bunky
bunny
bunny-hug
bunsen burner
Bunsen photometer
bunt
bunter
bunting
bunyip
buoy
buoyage
buoyancy
buoyant
buoyantly
bupa
bur
buran
burberry
burble
burbler
burbly
burbot
burden
burdensome
burdensomely
burdensomeness
burdock
burdon
bunker
/'bʌɳkə/
danh từ
(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
(quân sự) boongke
hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
ngoại động từ
(hàng hải) đổ (than vào kho)
(nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn