Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bungle
bungler
bunglingly
bunion
bunk
bunker
bunkum
bunky
bunny
bunny-hug
bunsen burner
Bunsen photometer
bunt
bunter
bunting
bunyip
buoy
buoyage
buoyancy
buoyant
buoyantly
bupa
bur
buran
burberry
burble
burbler
burbly
burbot
burden
bungle
/'bʌɳgl/
danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn