Bàn phím:
Từ điển:
 
bung /bʌɳ/

danh từ

  • (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối

danh từ

  • nút thùng

ngoại động từ

  • đậy nút (thùng)
  • (từ lóng) ném (đá...)

Idioms

  1. to bung off
    • (từ lóng) vội vã chạy trốn

tính từ

  • (úc) (từ lóng) chết
  • vỡ nợ
    • to go bung: chết, vỡ nợ