Bàn phím:
Từ điển:
 

psykisk a. (psykisk, -e)

Thuộc tâm linh, tâm thần.
- Han har psykiske problemer.
- psykisk utviklingshemmet
Người bị chứng si-ngốc, tật nguyền trí óc.
- psykisk helsevern Viện săn sóc các người bị chứng si ngốc, tật nguyền trí óc.