Bàn phím:
Từ điển:
 
désensabler

ngoại động từ

  • kéo ra khỏi cát
    • Désensabler une barque: kéo thuyền ra khỏi cát
  • xúc cát đi
    • Désensabler un port: xúc cát ở bến cảng đi

phản nghĩa

=Ensabler