Bàn phím:
Từ điển:
 
bun /bʌn/

danh từ

  • bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
  • búi tóc nhỏ

Idioms

  1. to have (get) a bun on
    • ngà ngà say
  2. to take the bun
    • (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người

danh từ

  • chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)