Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bun
bun-fight
buna
bunch
buncher
bunchiness
bunching
bunching factor
bunching voltage
bunchy
bunco
bunco-steerer
buncombe
bund
bunder
bundist
bundle
bundled
bundled software
bundler
bung
bung-hole
bungalow
bunged
bungle
bungler
bunglingly
bunion
bunk
bunker
bun
/bʌn/
danh từ
bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
búi tóc nhỏ
Idioms
to have (get) a bun on
ngà ngà say
to take the bun
(thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
danh từ
chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)