Bàn phím:
Từ điển:
 
désenfumer

ngoại động từ

  • tống khói khỏi
    • Désenfumer un appartement: tống khói khỏi một căn hộ
  • (nghệ thuật) (Désenfumer un tableau) làm cho bức tranh sáng ra

phản nghĩa

=Enfurmer