Bàn phím:
Từ điển:
 
désenchanter

ngoại động từ

  • làm vỡ mộng, làm tỉnh ngộ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải tà thuật

phản nghĩa

=Charmer, émerveiller, enchanter, enthousiasmer