Bàn phím:
Từ điển:
 
descente

danh từ giống cái

  • sự xuống
    • Descente dans une mine: sự xuống hầm mỏ
  • dốc
    • Une descente douce: một cái dốc thoai thoải
  • cuộc đổ bộ, cuộc ập đến
    • Descente des ennemis: cuộc đổ bộ của quân địch
  • sự hạ xuống
    • La descente d'un tableau: sự hạ bức tranh xuống
  • (kiến trúc) tay vịn cầu thang
  • (kiến trúc) ống xối
  • (ngành mỏ) như descenderie
  • (y học) sự sa
    • avoir une bonne descente (de gosier): (thông tục) uống mãi không hết khát, có tửu lượng lớn
    • descente sur les lieux: cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
    • descente de lit: thảm chận giường

đồng âm

=Décente