Bàn phím:
Từ điển:
 
descendre

nội động từ

  • xuống
    • Descendre de l'auto: ở xe ô tô xuống
    • L'avion commence à descendre: máy bay bắt đầu xuống
    • Lamarée descend: thủy triều xuống
    • Chemin qui descend: đường đi xuống
    • Descendre au tombeau: xuống mồ chết
  • xuôi (đi về phía nam)
  • ập đến
    • La police est descendue dans cet hôtel: công an đã ập đến khách sạn này
  • vào trọ
    • Descendre à un hôtel: vào trọ một khách sạn
  • xuất thân từ
    • Descendre d'une famille d'ouvriers: xuất thân từ một gia đình công nhân
    • descendré en soi même: tự xét mình
    • descendre sur les lieux: đến hiện trường

ngoại động từ

  • xuống, xuôi
    • Descendre l'escalier: xuống cầu thang
    • Descandre un fleuve: xuôi dòng sông
  • hạ xuống, xuống
    • Descendre un tableau: hạ bức tranh xuống
    • Descendre les vitesses: xuống số (ô tô)
  • hạ, bắn rơi, bắn ngã
    • Descendre un avion: hạ một chiếc máy bay
    • Descendre une oie sauvage: bắn rơi một con ngỗng trời

phản nghĩa

=Grimper, monter. Dresser (se), élever (s'), hausser