Bàn phím:
Từ điển:
 
alimenter

ngoại động từ

  • nuôi dưỡng, nuôi
    • Alimenter un malade: nuôi người bệnh
    • Il faut l'alimenter avec des légumes: cần phải cho ông ấy ăn rau quả
  • cung cấp, tiếp liệu
    • De l'eau pour alimenter une chaudière: nước để cung cấp cho nồi hơi
    • Alimenter un moteur en essence: cung cấp xăng cho một động cơ
  • duy trì, nuôi
    • Cela suffit à alimenter la conversation: cái đó đủ để duy trì cuộc trao đổi chuyện trò