Bàn phím:
Từ điển:
 
descendant

tính từ

  • đi xuống, xuống
    • Chemin descendant: đường đi xuống
    • ligne descendante: dòng dõi con cháu

phản nghĩa

=Ascendant, montant

danh từ (thường số nhiều)

  • con cháu
    • Travailler pour ses descendants: làm việc cho con cháu sau này