Bàn phím:
Từ điển:
 
descendance

danh từ giống cái

  • con cháu, hậu duệ
    • Nombreuse descendance: con cháu đầy đàn
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nối dõi

phản nghĩa

=Ascendance