Bàn phím:
Từ điển:
 
désaxer

ngoại động từ

  • (cơ học) làm lệnh trục
    • Désaxer un cylindre: làm lệch trục một xylanh
  • (nghĩa bóng) làm mất thăng bằng (trí óc)

phản nghĩa

=Axer. Adapter, équilibrer