Bàn phím:
Từ điển:
 
désavouer

ngoại động từ

  • không nhận, chối
    • Désavouer une signature: không nhận một chữ ký
  • không thừa nhận
    • Désavouer un ambassadeur: không thừa nhận một đại sứ
  • lên án, không tán thành
    • Faire ce que la morale désavoue: làm điều mà luân lý lên án
  • mâu thuẫn với
    • Sa vie désavoue ses principes: cuộc sống của hắn mâu thuẫn với những nguyên tắc của hắn
    • désavouer un enfant: không công nhận đứa trẻ là con của mình
    • ne pas désavouer: coi là xứng đáng với mình
    • Des vers que ne désavouerait pas un grand poète: những câu thơ mà một thi hào lớn có thể coi là xứng đáng với mình

phản nghĩa

=Approuver, avouer, confirmer, reconnaître