Bàn phím:
Từ điển:
 
désavantage

danh từ giống đực

  • sự thiệt thòi, sự thua thiệt
    • L'affaire a tourné à son désavantage: công việc đã xoay ra thua thiệt cho hắn

phản nghĩa

=Avantage, bénéfice