Bàn phím:
Từ điển:
 
désargenter

ngoại động từ

  • lấy bạc ra, tách bạc ra
    • Désargenter le plomb argentifère: tách bạc khỏi quặng chì chứa bạc đi
  • bỏ lớp mạ bạc đi
  • (thân mật) lột hết tiền, làm cháy túi

phản nghĩa

=Argenter, réargenter