Bàn phím:
Từ điển:
 
aligner

ngoại động từ

  • xếp thẳng hàng với nhau
    • Aligner des soldats: xếp binh lính thẳng hàng với nhau
  • thích nghi theo, sửa theo
    • Aligner sa conduite sur celle des autres: sửa cách cư xử theo những người khác
  • nói nối tiếp, ghi nối tiếp
    • Aligner des chiffres: ghi các con số nối tiếp nhau
    • les pays non-alignés: các nước không liên kết