Bàn phím:
Từ điển:
 
bull /bul/

danh từ

  • bò đực
  • con đực (voi, cá voi...)
    • a bull elephant: voi đực
    • a bull whale: cá voi đực
  • bull (thiên văn học) sao Kim ngưu
  • người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
    • bull operations: hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
  • (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát

Idioms

  1. bull in a china shop
    • người vụng về, lóng ngóng
  2. to take the bull by the horns
    • không sợ khó khăn nguy hiểm

nội động từ

  • đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)

ngoại động từ

  • tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)

danh từ

  • sắc lệnh của giáo hoàng

danh từ

  • lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull)
  • sai lầm (về ngôn ngữ)
  • (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác

ngoại động từ

  • (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác

danh từ

  • nước tráng thùng rượu để uống