Bàn phím:
Từ điển:
 
désaligner

ngoại động từ

  • làm mất thẳng hàng
    • Désaligner une façade: làm cho mặt trước nhà mất thẳng hàng
    • Désaligner des soldats: làm cho lính mất thẳng hàng

phản nghĩa

=Aligner