Bàn phím:
Từ điển:
 
alignement

danh từ giống đực

  • sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy
  • sự theo
    • L'alignement sur la politique d'un parti: sự theo đường lối của một đảng
  • (đường sắt) đoạn đường thẳng
  • (luật học, pháp lý) sự quy định giới hạn một con đường
    • alignement monétaire: (kinh tế) tài chính sự điều chỉnh giá hối đoái