Bàn phím:
Từ điển:
 
désaccorder

ngoại động từ

  • (âm nhạc) làm mất hợp âm, làm lỗi điệu
  • làm mất ăn nhịp, làm cho không ăn khớp
  • (radiô) làm mất điều hưởng
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gây bất hòa giữa, gây chia rẽ giữa (hai gia đình...)

phản nghĩa

=Accorder, réconcilier