Bàn phím:
Từ điển:
 
dérouter

ngoại động từ

  • đổi hành trình
    • Dérouter un navire: đổi hành trình của một tàu thủy
  • đánh lạc hướng
    • Le lièvre déroute habilement les chiens: con thỏ khéo đánh lạc hướng bầy chó
    • Le malfaiteur déroute la police: kẻ gian đánh lạc hướng công an
  • làm hoang mang
    • Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit: khó khăn không thể làm hoang mang tinh thần chúng ta