Bàn phím:
Từ điển:
 
dérouler

ngoại động từ

  • giở ra, mở cuộn ra
    • Dérouler une pièce d'étoffe: giở một tấm vải ra
  • (kỹ thuật) bóc (súc gỗ)
  • (nghĩa bóng) trải ra, bày ra, triển khai
    • L'incendie déroule son ardente spirale autour des mâts: một đám cháy trải dòng cuộn nóng bỏng quanh các cột buồm

phản nghĩa

=Enrouler, rouler; Envelopper, replier