Bàn phím:
Từ điển:
 

prektig a. (prektig, -e)

Lộng lẫy, huy hoàng, tráng lệ, rực rỡ.
- er prektig møblement Hun har en prektig mann. Cô ấy có ông chồng tử tế.
- Han har et prektig vesen. Ông ta có lối cư xử tốt.