Bàn phím:
Từ điển:
 
dérivée

tính từ giống cái

  • như dérivé

danh từ giống cái

  • (toán học) đạo hàm
    • Dérivée d'une fonction: đạo hàm của hàm số
    • Dérivée mixte: đạo hàm hỗn hợp
    • Dérivée vectorielle: đạo hàm vec-tơ
    • Dérivée première: đạo hàm bậc nhất
    • Dérivée seconde: đạo hàm bậc hai
    • Dérivée normale: đạo hàm pháp tuyến
    • Dérivée tangentielle: đạo hàm tiếp tuyến