|
dérivé
tính từ
- (ngôn ngữ học) phái sinh
- Mot dérivé d'un autre: từ phái sinh từ một từ khác
- (hóa học; toán học) dẫn xuất
- Corps dérivé: chất dẫn xuất
- Fonction dérivée: hàm dẫn xuất
- (điện học) rẽ
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ học) từ phái sinh
- (hóa học) chất dẫn xuất
|