Bàn phím:
Từ điển:
 
dérivation

danh từ giống cái

  • sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh
    • Canal de dérivation: kênh chuyển dòng sông
  • (ngôn ngữ học) sự phái binh
  • (toán học) phép lấy đạo hàm
  • (điện học) sự rẽ mạch
  • (y học) sự chuyển đạo
  • (hàng không; hàng hải) sự trệch đường (do gió, do dòng biển)
  • (quân sự) độ tản (của đạn)