Bàn phím:
Từ điển:
 
dérivatif

tính từ

  • (ngôn ngữ học) phái sinh
  • (y học; từ cũ nghĩa cũ) chuyển máu

danh từ giống đực

  • phương tiện chuyển giải (làm cho trí óc chuyển sang ý nghĩ khác)
    • La lecture est un puisant dérivatif: đọc sách là một phương tiện chuyển giải mạnh