Bàn phím:
Từ điển:
 
dérégler

ngoại động từ

  • làm sai, làm hỏng, làm rối loạn
    • Le froid dérègle les horloges: trời lạnh làm sai đồng hồ
  • làm thành bừa bãi
    • Dérégler les moeurs: làm cho phong tục thành bừa bãi

phản nghĩa

=Régler; arranger. Ranger, réparer