Bàn phím:
Từ điển:
 
déréglé

tính từ

  • rối loạn, hỏng
  • không đều
    • Pouls déréglé: mạch không đều
  • bừa bãi
    • Vie déréglée: cuộc sống bừa bãi
  • quá mức, quá chừng
    • Ambition déréglée: lòng tham quá chừng