Bàn phím:
Từ điển:
 

- prøverom s.n. Phòng thử quần áo.

2. Tìm cách, kiếm cách.
- Han prøvde å greie det alene.
- å prøve seg fram
Kiếm cách giải quyết.

- prøvelse s.m. Sự thử thách.