Bàn phím:
Từ điển:
 
bud /bʌd/

danh từ

  • chồi, nụ, lộc
    • in bud: đang ra nụ, đang ra lộc
  • bông hoa mới hé
  • (thông tục) cô gái mới dậy thì
  • (sinh vật học) chồi

Idioms

  1. to nip in the bud
    • (xem) nip

nội động từ

  • nảy chồi, ra nụ, ra lộc
  • hé nở (hoa)
  • (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
  • (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi

ngoại động từ

  • (nông nghiệp) ghép mắt