|
dérangement
danh từ giống đực
- sự quấy rầy
- Causer du dérangement à quelqu'un: quấy rầy ai
- sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn
- Dérangement d'un dossier: sự xáo lộn một hồ sơ
- Dérangement d'esprit: sự rối loạn trí óc
- sự mất công đi
- Spectacle qui vaut le dérangement: trò vui đáng mất công đi xem
- sự hỏng
- Ligne téléphonique en dérangement: đường dây nói hỏng
phản nghĩa
=Ordre, rangement
|