avling s.fm. (avling|a/-en, -er, -ene)
Sự thu hoạch, gặt hái. - Avlingen av poteter er god i år. - fruktavling Sự hái trái cây. - kornavling Sự gặt lúa mì. - potetavling Sự đào khoai tây. - risavling Sự gặt lúa gạo.