Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buckram
bucksaw
buckshee
buckshot
buckskin
buckstick
buckthor
bucktooth
bucktoothed
buckwheat
bucolic
bucolically
bud
buddahood
budded
budder
buddha
buddhism
buddhist
buddhistic
buddhistical
budding
buddy
budge
budgerigar
budget
Budget deficit
budget forecasting model
Budget line
Budget shares
buckram
/'bʌkrəm/
danh từ
vải thô hồ cứng (để bọc sách...)
sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)
vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài
Idioms
men in buckram; buckram men
người không có thật
tính từ
hồ cứng (vải...)
cứng nhắc
làm ra bộ cứng cỏi