Bàn phím:
Từ điển:
 
déraciner

ngoại động từ

  • làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây)
  • trừ tận gốc, trừ tiệt
    • Déraciner les abus: trừ tiệt các thói lạm dụng
  • đuổi (ai) ra khỏi làng nước

phản nghĩa

=Enraciner, enforcer