Bàn phím:
Từ điển:
 
déracinement

danh từ giống đực

  • sự làm bật rễ, sự nhổ rễ
  • sự trừ diệt
  • sự đuổi ra khỏi làng nước; sự bỏ làng bỏ nước

phản nghĩa

=Enracinement