Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buckler
buckling
bucko
buckra
buckram
bucksaw
buckshee
buckshot
buckskin
buckstick
buckthor
bucktooth
bucktoothed
buckwheat
bucolic
bucolically
bud
buddahood
budded
budder
buddha
buddhism
buddhist
buddhistic
buddhistical
budding
buddy
budge
budgerigar
budget
buckler
/'bʌklə/
danh từ
cái mộc, cái khiên
sự che chở
người che chở
ngoại động từ
làm mộc để che chở cho, che chở cho