Bàn phím:
Từ điển:
 
der

tính từ (không đổi)

  • (thông tục) cuối cùng

danh từ

  • (thông tục) cái cuối; người bét
    • Il est le der en français: nó bét về Pháp văn

danh từ giống cái

  • (La der des ders) cái sau chót, ván chót, hiệp chót