Bàn phím:
Từ điển:
 
buckle /'bʌkl/

danh từ

  • cái khoá (thắt lưng...)
  • sự làm oằn (thanh sắt)

động từ

  • cái khoá, thắt
  • oằn, làm oằn

Idioms

  1. to buckle [down] to
    • chuẩn bị làm, bắt đầu làm
buckle
  • uốn cong lại